🔍
Search:
THẤU TỎ
🌟
THẤU TỎ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
막힌 물체를 꿰뚫어 보다.
1
NHÌN XUYÊN QUA:
Nhìn thấu suốt vật thể bị che chắn.
-
2
어떤 대상의 속에 담겨 있는 의미까지 알다.
2
NHÌN THẤU TỎ, ĐỌC RÕ:
Biết cả đến ý nghĩa hàm chứa bên trong đối tượng nào đó.
-
Danh từ
-
1
사물이나 현상 등을 정확하고 날카롭게 꿰뚫어 보는 능력.
1
KHẢ NĂNG THẤU SUỐT, KHẢ NĂNG THẤU TỎ, KHẢ NĂNG NẮM RÕ:
Khả năng nhìn xuyên thấu một cách sắc sảo và chính xác những cái như hiện tượng hay sự vật.
-
☆☆
Tính từ
-
1
빛이 비치어 맑고 밝다.
1
SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG:
Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ.
-
2
앞이 탁 트여 넓고 시원스럽다.
2
THOÁNG ĐÃNG, RỘNG MỞ:
Phía trước mở rộng và quang đãng.
-
3
무슨 일이 되어 가는 사정이나 속내가 분명하다.
3
TƯỜNG TẬN:
Nội tình hay sự tình đang diễn ra việc gì rõ ràng.
-
4
얼굴이 깔끔하게 잘생겨 보기에 좋다.
4
SÁNG SỦA:
Khuôn mặt xinh đẹp một cách gọn ghẽ, ưa nhìn
-
5
표정이나 성격이 명랑하고 밝다.
5
RẠNG RỠ (VẺ MẶT), TƯƠI TẮN:
Vẻ mặt hay tính cách tươi vui và sáng sủa.
-
6
색이 밝고 맑다.
6
RỰC RỠ:
Màu sáng và trong.
-
7
어떤 일이나 대상에 대해 잘 알고 있다.
7
THẤU TỎ, THẤU HIỂU, TƯỜNG TẬN:
Biết rõ về đối tượng hay việc nào đó.
-
8
맛이 얼얼한 듯하면서 개운하고 시원한 느낌이 있다.
8
MÁT LẠNH:
Vị như tê tê, có cảm giác mát và sảng khoái.